Từ điển Thiều Chửu晰 - tích① Sáng, rõ ràng.
Từ điển Trần Văn Chánh晰 - tíchSáng, rõ ràng, minh bạch: 清晰 Trong, trong trẻo, trong sạch, rõ ràng; 明晰 Rõ rệt.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng晰 - tíchNhư chữ Tích 晳.